NGUYEN PT, NGUYEN HT. MICROALGAE DERIVED ASTAXANTHIN: APPLICATIONS AND CHALLENGES IN PRODUCTION AND TRADE. Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm. 2023;19(4+5):1-10. doi:10.56283/1859-0381/557
PHAN QA, NGUYEN THL, PHAM DM. THE FEEDING PRACTICES OF MOTHERS WITH CHILDREN AGED 6-23 MONTHS VISITED THE CLINIC FOR NUTRITION COUNSELING AND VACCINATION, SCHOOL OF PREVENTIVE MEDICINE AND PUBLIC HEALTH. Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm. 2023;19(4+5):11-21. doi:10.56283/1859-0381/502
TRUONG TTD, LE TTH. THE STATUS OF MALNUTRITION AND ASSOCIATED FACTORS IN CHILDREN AGED UNDER 5 YEARS IN DUONG THANH COMMUNE, PHU BINH DISTRICT, THAI NGUYEN PROVINCE. Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm. 2023;19(4+5):22-29. doi:10.56283/1859-0381/537
HO TT, NGUYEN THL, HOANG TTN, NGUYEN TTT, TRAN VN. THE NUTRITIONAL STATUS OF PREGNANT WOMEN IN THE OUTPATIENT CLINIC IN HANOI OBSTETRICS AND GYNECOLOGY HOSPITAL. Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm. 2023;19(4+5):30-38. doi:10.56283/1859-0381/552
Lê TC, LE HD, NGUYEN VS. VALIDATION METHOD FOR DETERMINATION OF 5,6-DEHYDROKAVAIN IN FRESH LEAVES AND LEAF POWDER OF ALPINIA ZERUMBET BY HIGH PERFORMANCE LIQUID CHROMATOGRAPHY. Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm. 2023;19(4+5):39-47. doi:10.56283/1859-0381/496
NGUYEN TKA, LUU TMT, Võ TTA, LE TMA, VU NH, Lê TH. THE SITUATION OF NUTRITIONAL CARE OF CHILDREN AFTER APPENDICITIS PERITONITIS SURGERY AT VIETNAM NATIONAL HOSPITAL OF PEDIATRICS, 2022-2023. Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm. 2023;19(4+5):48-53. doi:10.56283/1859-0381/649
Nguyễn TH, Trần KT, Vũ DT. SOME NUTRITIONAL ANTHROPOMETRIC INDICATORS OF FIRST-YEAR REGULAR MEDICAL AND PHARMACEUTICAL STUDENTS AT THAI BINH UNIVERSITY OF MEDICINE AND PHARMACY IN 2023. Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm. 2023;19(4+5):54-61. doi:10.56283/1859-0381/614
Trần TN, Phạm NK, Nguyễn TTN, Lê MH, Dương TA. ANTHROPOMETRIC CHARACTERISTICS AND LIFESTYLES IN DIABETES PATIENTS WITHOUT GOOD GLYCEMIC CONTROL. Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm. 2023;19(4+5):62-69. doi:10.56283/1859-0381/633
Lê TMT, Vũ PT. KNOWLEDGE OF CARE FOR MOTHERS WITH CHILDREN WITH CONGENITAL HEART DISEASE AT THAI BINH PEDIATRIC HOSPITAL. Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm. 2023;19(4+5):70-77. doi:10.56283/1859-0381/616
Lê MH, Nguyễn TTN, Trần TN, Lê TKH, Phạm NK. PHYSICAL ACTIVITY AMONG PATIENTS WITH HYPER CHOLESTEROLEMIA. Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm. 2023;19(4+5):78-84. doi:10.56283/1859-0381/623
NGUYEN TT, NGUYEN QD. NUTRITIONAL STATUS OF CHILDREN IN THE SECONDARY SCHOOL OF PHU NGHIA, CHUONG MY DISTRICT, HA NOI CITY IN 2023. Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm. 2023;19(4+5):85-91. doi:10.56283/1859-0381/650
NGUYEN TQC, NGUYEN TL, PHAM TTC. DIET AND SARCOPENIA STATUS OF THE ELDERLY PEOPLE AT AN ELDERLY CARE CENTER IN HA NOI IN 2023. Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm. 2023;19(4+5):92-101. doi:10.56283/1859-0381/558
Lê MH, Phạm NK, Nguyễn TTN, Trần TN. EFFECTIVENESS OF KENU TM CAPSULES IN SUPPORTING LIPID-LOWERING TREATMENT IN PATIENTS WITH HYPERCHOLESTEROLEMIA. Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm. 2023;19(4+5):102-110. doi:10.56283/1859-0381/622
Nguyễn TH, Trần KT, Vũ DT. DIETARY INTAKE OF THE FIRST-YEAR STUDENTS AT THAI BINH UNIVERSITY OF MEDICINE AND PHARMACY IN 2023. Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm. 2023;19(4+5):111-118. doi:10.56283/1859-0381/615
Hoang HV, KIEU MPA, LE TTH. NEEDS FOR NUTRITION COUNSELING OF LUNG CANCER PATIENTS UNDERGOING TREATMENT AT HANOI ONCOLOGY HOSPITAL. Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm. 2023;19(4+5):119-127. doi:10.56283/1859-0381/603
TRAN DH, NINH TN, PHAM TD, Phạm TKC. CURRENT STATUS OF FOOD SAFETY CONDITIONS AT SOME COLLECTIVE KITCHEN IN VIET YEN INDUSTRIAL PARK, BAC GIANG PROVINCE IN 2022. Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm. 2023;19(4+5):128-134. doi:10.56283/1859-0381/632